Yamaha YZF R1 2013
Hot
5289 2 13 0
A
admin
Updated
Thông Tin Chung
Model
Tên Xe
YZF R1
Năm Giới Thiệu
2013
Giá Đề Xuất (US)
14,290.00
Giá Dề Xuất
298,232,300.00
Thời Gian Bảo Hành
12 Tháng
Điều Kiện Bảo Hành
Giớ Hạn
Tuổi Khuyến Cáo
16
Động Cơ
Loại Động Cơ
Horizontal In-line
Số Xi lanh
4
Thì Động Cơ
4 Thì
Làm Mát
Chất Lỏng
Số Van
16
Số Van Mỗi Xi Lanh
4
Cấu Hình Van
DOHC
Bore (mm)
78
Stroke (mm)
52.2
Phân Khối (cc)
998
Tỉ Suất Nén
12.7:1
Khởi Động
Điện
Km mỗi lít
14.03
Yêu Cầu Nhiên Liệu
Thông Thường
Fuel Injector
Có
Bộ Chế Hòa Khí
No
Loại Bộ Chế Hòa Khí
Phun Điện Tử
Hộp Số
Loại hộp Số
Manual
Số
6
Primary Drive (Rear Wheel)
Dây Xích
Primary Drive (Engine / Transmission)
Gear
Gear Ratio (1/2/3/4/5/6)
2.533 / 2.063 / 1.762 / 1.522 / 1.364 / 1.269
Đảo Chiều
Không
Bánh & Lốp
Chất Liệu Mâm
Nhôm
Có / Không Xăm
Không
Mạ Crôm
Không
Phanh
Loại Phanh Trước
Đĩa Kép Thủy Lực
Đường Kính Phanh Trước (mm)
310
Loại Phanh Sau
Đĩa Thủy Lực
Đường Kính Phanh Sau (mm)
220
Hệ Thống Phuộc
Loại Phuộc Trước
Ống Lồng Ngược
Kích Thước (mm)
43
Biên Độ (mm)
119.4
Front Adjustable Fork Pre-Load
Có
Front Adjustable Rebound Damping
Có
Front Central Suspension Strut
Không
Hiệu Phuộc Trước
Soqi
Steering Damper
Có
Loại Phuộc Sau
Hai Gắp
Rear Travel (mm)
119.4
Rear Adjustable Shock / Spring Pre-Load
Có
Rear Adjustable Rebound Damping
Có
Number Rear Shock Absorbers
1
Rear Suspension Material
Nhôm
Air Adjustable
Không
Thông Số Kỹ Thuật
Dài (cm)
206.96
Rộng (mm)
713.7
Cao (mm)
1130.3
Trục Cơ Sở
1414.8
Trọng Lượng Ướt(kg)
205.9
Dung Tích Xăng (l)
18.2
Hiệu Suất
Tiêu Chuẩn
Chỗ Ngồi
Loại Chỗ Ngồi
Hai Chỗ
Có Thể Điều Chỉnh
Không
Chất Liệu Chỗ Ngồi
Nhựa Simili
Seat Location
Lái Xe Và Hành Khách
Xếp Được
Không
Độ Cao Yên (mm)
835.7
Số Chỗ
2
Grab Rail or Strap
Tiêu Chuẩn
Ngoại Thất
Khung
- Magiê
- Nhôm
Chất Liệu Thân
Nhựa
Hand Grips
Tiêu Chuẩn
Foot Peg Location
Tài Xế & Hành Khách
Bảo Vệ Xích
Có
Drive Shaft Guard
Không
Fork Guards
Có
Saddle Bag Guard
Không
Belt Guard
Không
Hand Guards
Không
Bảo Vệ Gót Chân
Có
Bảo Vệ Ống Xả
Có
Bảo Vệ Đèn
Không
Exterior Covers
Tiêu Chuẩn
Front Fender
Tiêu Chuẩn
Rear Fender
Tiêu Chuẩn
Stand Type
Đá
Lower Fairing
Tiêu Chuẩn
Spoiler
Tiêu Chuẩn
Upper Fairing
Tiêu Chuẩn
Mounts Kính Chắn Gió
Tiêu Chuẩn
INSTRUMENTATION
Digital Instrumentation
Tiêu Chuẩn
Đồng Hồ
Tiêu Chuẩn
Đo Tốc Độ
Tiêu Chuẩn
Trip Odometer
Tiêu Chuẩn
Bộ Định Giờ
Tiêu Chuẩn
Shift Light Type
Có Thể Điều Chỉnh
Speedometer
Tiêu Chuẩn
Dạng Báo Nhiệt Độ
Gauge
Dạo Báo Nhiên Liệu
Đèn
Gương
Gương Chiếu Hậu
Tiêu Chuẩn
Windshield Lowers
Không
Có Thể Chỉnh Độ Cao
Không
Có Màu
Không
Chiêu Cao
Thấp
Chứa Đồ
Dưới Chỗ Ngồi
Tiêu Chuẩn
Hộp Có Khóa
Tiêu Chuẩn
Đèn Xe
Đèn pha Halogen
Tiêu Chuẩn
Nhận xét người dùng
Chưa có đánh giá nào cho mục tin này.
Đã có tài khoản? Log in now hoặc Create an account
{{#ratings}}
{{title}}
{{#ownerCreatedBlock}}
{{/ownerCreatedBlock}}
{{#category}}
{{#editor}}
{{/editor}}
{{#user}}
{{/user}}
{{/ratings}}
-
{{#owner}}
-
{{#url}}
{{#avatarSrc}}
{{/avatarSrc}} {{^avatarSrc}} {{& avatar}} {{/avatarSrc}}{{name}} {{/url}} {{^url}} {{#avatar}} {{& avatar}} {{/avatar}} {{name}} {{/url}} - {{/owner}} {{#created}}
- {{created}} {{/created}}
Category: {{category.title}}
{{/category}}
{{#fields}}
{{#showLabel}}
{{/fields}}
{{label}}:
{{/showLabel}}
{{& text}}