Sony Xperia J

Hot
 
4.2
 
3.8 (1)
4466 0 1 0
A Updated

Thiết Kế

Số Lượng Đóng Gói
1
Loại Thiết Bị
Hệ Điều Hành
Android (4.1.2, 4.0)
Kích Thước
124.3 mm x 64.2 mm x 9.2 mm
Trọng Lượng
124g

Hiển Thị

Kích Thước Màn Hình
4 inch
Độ Phân Giải (Rộng)
480
Độ Phân Giải (Cao)
854
Độ Phân Giải
480 x 854
Mật Độ Điểm Ảnh
245
Số Màu
16 777 216
Loại Cảm Ứng
Capacitive, Multi-touch
Tính Năng
Proximity sensor, Scratch-resistant glass

Pin

Pin Rời

Phần Cứng

Chipset
Qualcomm Snapdragon S1 MSM7227A
Bộ Xử Lý
, , ARM Cortex-A15
Chip đồ họa
Adreno 200 (enhanced)
RAM
511 MB
Bộ Nhớ Trong
4 GB
Thẻ Nhớ
  • microSD
  • microSDHC
Dung Lượng Tối Đa
Lên đến 32 GB

Camera

Camera Sau
5MP
Flash
LED
Camera Trước
0.3MP

Công Nghệ

GSM
850, 900, 1800, 1900 MHz
UMTS
850, 1900, 2100 MHz
Truyền Dữ Liệu
HSDPA 7.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
Định Vị
A-GPS
Dẫn Đường
Yes

Kết Nối

Bluetooth
2.1, EDR
Wi-Fi
802.11 b, g, n
Mobile hotspot
USB
USB 2.0

Sony Xperia J là một sản phẩm mới nhất thuộc dòng Xperia, sở hữu một màn hình 4 inch với độ phân giải 480 x 854 pixel, một vi xử lý Snapdragon 1GHz, dung lượng RAM 512 MB, cộng với một máy ảnh 5 MP ở mặt sau, và mức giá khá hấp dẫn. Bộ nhớ trong chỉ có 4GB, nhưng bạn có thể mở rộng thêm tới 32GB nhờ vào việc sử dụng thẻ microSD. Đặc điểm nổi bật là cục pin có dung lượng lên tới 1750 mAh, cho thời lượng xem phim lên tới 8 tiếng và 30 phút. Lớp vỏ cong dày 9mm của Xperia J có 4 màu sắc dành cho bạn: trắng, hồng, đen và vàng.

Sony rất biết cách tạo ra những mẫu smartphone Android tầm trung với các mức giá hết sức cạnh tranh, và Xperia J không phải ngoại lệ. Màn hình 4 inch cùng pin khỏe là hai trong số những đặc điểm khiến cho Xperia J trở nên nổi bật, ít nhất khi so sánh danh mục các tính năng với một số đối thủ ngang tầm. Bên cạnh đó, Sony Xperia J còn được trang bị một vi xử lý 1GHz, một máy ảnh 5 megapixel, và một máy quay VGA ở mặt trước, có nghĩa đây sẽ làm một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người dùng.

Các phụ kiện đi kèm gồm có

  • Bộ sạc pin
  • Cáp microUSB
  • Tai nghe in-ear
  • Micro-SIM card adapter
  • Tài liệu hướng dẫn

Thiết kế

Như thường thấy trên những điện thoại thông minh nằm ở thứ hạng tầm trung, nhựa chiếm phần lớn chất liệu cấu tạo của Sony Xperia J. Mặt trước của điện thoại khá phẳng và nhàm chán, nhưng mặt sau được thiết kế cong tạo vẻ cách tân và nổi bật cho Xperia J. Lớp vỏ thô của mặt sau có khả năng chống in dấu vân tay, trong khi vẫn có đủ độ bám, do đó cho phép người dùng dễ dàng cầm nắm và sử dụng điện thoại chỉ bằng một tay.

Sony Xperia J rất vừa vặn lòng bàn tay

So sánh kích thước với các đối thủ

Sony Xperia J có 2 đèn thông báo, một cái nằm ngay bên cạnh loa thoại có chức năng thông báo điện thoại đang sạc pin; trong khi đó chiếc đèn thứ hai nằm ở bên dưới màn hình tỏ ra hữu dụng hơn, tùy thuộc vào từng loại thông báo – tin nhắn mới, thông báo Facebook mới, hay cảnh báo “Pin yếu”, nó sẽ phát sáng với các màu sắc khác nhau. Chiếc đèn thứ 2 được bố trí ẩn bên dưới lớp vỏ nhựa, do vậy bạn sẽ không thấy nó trừ khi đèn phát sáng.

Nằm bên dưới màn hình là 3 nút cảm ứng điện dung, cả ba nút này đều rất nhạy và cách nhau một khoảng hợp lý để tránh bị ấn nhầm. Tuy nhiên, các nút bấm cứng lại khó sử dụng hơn. Ở cạnh bên phải là nút điều chỉnh âm lượng và nút khóa, cả hai đều rất bé cũng như phản hồi xúc giác kém.

Ba nút bấm cảm ứng

Camera ở mặt trước

Cổng microUSB nằm trên cạnh trái

Cạnh bên phải

Giắc cắm tai nghe nằm ở trên cùng

Máy ảnh ở mặt sau

Ngăn đựng pin

Màn hình

Màn hình LCD 4 inch trên Sony Xperia J thực sự tốt. Độ phân giải 480 x 854 pixel, có lẽ chưa đủ để mang chuẩn HD, nhưng với mật độ 245 pixel mỗi inch, số lượng chi tiết hiển thị đủ để làm thỏa mãn con mắt người dùng. Hơn nữa, màn hình hiển thị màu sắc khá hài hòa, không quá tối hoặc quá sáng. Chúng tôi cũng cảm thấy hài lòng khi màn hình có góc nhìn rất rộng, và độ sáng vừa đủ để có thể sử dụng dưới ánh sáng ban ngày. Tuy vậy, do thiếu cảm biến ánh sáng, người dùng sẽ phải tự mình điều chỉnh độ sáng của màn hình bằng cách đi vào menu Settings hoặc thông qua một widget.

Giao diện

Sony Xperia J sử dụng hệ điều hành Android 4.0 Ice Cream Sandwich, và hãng cũng có kế hoạch nâng cấp lên phiên bản 4.1 Jelly Bean vào năm sau.

Giao diện Android 4.0 Ice Cream Sandwich trên Xperia J

Giao diện Android được tùy biến rất nhiều với các chủ đề mới, các widget bổ sung và tích hợp mạng xã hội. Bạn có những widget tập hợp tất cả các thông báo từ Facebook và Twitter, và thông báo cho bạn mỗi khi một người bạn Facebook đăng một bài viết mới. Một widget khác có chức năng thông báo tới người dùng mỗi khi có ai đó đề cập đến một ứng dụng thú vị, một bài hát hoặc một đoạn clip. Và trong trường hợp bạn được sử dụng một số lượng tin nhắn miễn phí, có một widget chuyên để đếm số tin nhắn đó cho bạn. Nói tóm lại, giao diện khá đẹp, các tính năng khá hữu dụng, nhất là nếu bạn luôn muốn được kết nối với các mạng xã hội ưu thích.
Trong hầu hết các trường hợp, bàn phím ảo rất dễ sử dụng, nhưng trong một số tình huống hiếm khi xảy ra, nó bị giật và không phản hồi ngay lập tức. Bàn phím cũng có một chức năng kiểm tra lỗi và có thể chữa lỗi chính tả trong lúc bạn soạn tin nhắn.

 

Vi xử lý và bộ nhớ

 

Sony Xperia J sử dụng vi xử lý Snapdragon S1 MSM7227A, đây là một CPU lõi đơn có tốc độ 1GHz, cùng với chip đồ họa Adreno 200. Dung lượng RAM 512MB lớn hơn mong đợi. Thế nhưng Xperia J lại thường xuyên bị ‘lag’, nhất là nếu bạn để một ứng dụng chạy trên background, và chúng tôi thường thấy các khung hình bị rớt trong lúc di chuyển qua giao diện. Nhiều trò chơi điện tử phổ biến có thể chơi được, nhưng một số game có đồ họa 3D phức tạp và các hiệu ứng đặc biệt lại thường bị giật.

 

 

Quadrant Standard

AnTuTu

NenaMark 2

Sony Xperia J

1769

3484

19,6

LG Optimus L7

1886

2842

19,2

HTC Desire X

2361

4932

33,6

Sony Xperia sola

2294

5415

27,7

 

Sony Xperia J chỉ có 4 GB dung lượng bộ nhớ trong, trong đó 3GB là dành cho người dùng. Do đó bạn sẽ phải sử dụng một thẻ microSD để mở rộng dung lượng lưu trữ của điện thoại.

 

Trình duyệt web và kết nối

 

Hạn chế của vi xử lý có thể cảm nhận rõ khi lướt web, cho dù bạn sử dụng trình duyệt nguyên bản hay trình duyệt Chrome. Khi mở một trang web nặng, phóng to và thu nhỏ lại hoạt động rất giật, và cần phải đợi một lúc để hiển thị đầy đủ mọi thứ. Cho dù bạn có vô hiệu hóa các plug-in từ menu Settings của trình duyệt, hoạt động nói chung không được cải thiện nhiều.

 

Về khả năng kết nối, mọi tính năng cơ bản đều được hỗ trợ, bao gồm Wi-Fi, 3G, Bluetooth và GPS. Bạn cũng có chức năng đài FM với RDS. Cũng giống như với tất cả thiết bị Android khác, dữ liệu từ máy tính có thể được chuyển vào Sony Xperia J thông qua một cáp microUSB đi kèm trong bộ phụ kiện.

 

Máy ảnh

 

Thành thực mà nói các bức ảnh chụp bởi máy ảnh 5 megapixel của Sony Xperia J trông thảm hại. Trên thực tế, những bức ảnh mẫu mà chúng tôi đã chụp đều rất tồi, đến nỗi ban đầu chúng tôi tưởng mình đã sử dụng thiết lập sai. Nhưng sau khi kiểm tra lại, hóa ra đấy không phải do chúng tôi, mà vì một lý do nào đó mà các bức ảnh đều bị mất nét, trừ khi bạn chụp thật gần. Có một bài viết review khác trên mạng cho rằng tồn tại lỗi nhận diện, do vậy đây không phải một vấn đề riêng rẽ. Chúng tôi cho rằng phần mềm hoạt động không ổn định đã tạo nên mọi vấn đề.

 

 

Giao diện máy ảnh của Xperia J

 

Sony Xperia J cũng có thể quay phim, nhưng chất lượng cũng không được tốt. Độ phân giải tối đa chỉ là 480 x 640 pixel, nhưng ít ra tính năng tự động lấy nét liên tục hoạt động tương đối tốt.

 

Đoạn video mẫu của Sony Xperia J:

 

 

Đa phương tiện

 

Giống như mọi smartphone Android gần đây của Sony, Xperia J được trang bị ứng dụng máy chơi nhạc Walkman đa tính năng. Các nút điều khiển trên màn hình khóa và một widget trên màn hình chính cũng có mặt, cộng với bộ cân bằng âm thanh 5-band, tính năng XLOUD tăng cường âm lượng loa, và chức năng “Clear Bass” cho phép bạn tinh chỉnh dải tần số âm thanh thấp. Một tính năng hết sức tiện dụng nữa là khả năng tải thông tin album từ trên mạng trong trường hợp bộ sưu tập nhạc của bạn không được sắp xếp tốt.

 

 

Giao diện ứng dụng chơi nhạc Walkman

 

Ứng dụng video player nguyên bản có thể xử lý mọi định dạng video phổ biến, ngoại trừ định dạng dành cho QuickTime. Tuy nhiên trong một vài trường hợp, chúng tôi nhận thấy khung hình bị rớt khi mở một số đoạn video mẫu, và một trường hợp âm thanh bị lag theo sau hình ảnh, đồng thời định dạng 720p cũng không được hỗ trợ. Do đó có lẽ các bạn sẽ không dành nhiều thời gian để xem phim trên Sony Xperia J.

 

Chất lượng cuộc gọi

 

Sony đã trang bị cho Xperia J một loa thoại tuyệt vời, cho âm thanh rõ ràng, không bị nhiễu ngay cả khi âm lượng được tăng lên cực đại. Tuy nhiên, chiếc mic lại không được hoàn hảo, vì ở đầu bên kia cuộc gọi, giọng nói của tôi khá dễ nghe, nhưng xuất hiện nhiều tiếng ồn xung quanh.

 

Thời lượng pin

 

Nằm bên dưới lớp vỏ mặt sau của Sony Xperia J là một cục pin 1750 mAh, có thể coi như quá khủng bởi hiếm khi các mẫu điện thoại tầm trung có dung lượng pin vượt quá 1500 mAh. Thời lượng gọi điện liên tục lên tới 7,5 giờ với kết nối 3G, và khi ở chế độ chờ, chiếc điện thoại dễ dàng đạt được thời gian 2 tuần cho mỗi lần sạc.

 

Kết luận

 

Có vẻ như Sony Xperia J đáng để bạn lựa chọn, nhất là khi nó có một mức giá vô cùng hợp lý, nhưng bạn sẽ sớm thất vọng do đã không suy tính kỹ càng những lựa chọn thay thế khác. Là một chiếc smartphone tầm trung, Xperia J có thời lượng pin khá tốt và một màn hình hiển thị đẹp, nhưng đó là tất cả. Hiệu năng dưới mức bình thường lại là vấn đề lớn, do đó lời khuyên của chúng tôi là bạn hãy thử những lựa chọn thay thế.

 

Chẳng hạn, Sony Xperia sola đáng để bạn cân nhắc nếu bạn muốn một thiết bị Android có mức giá chấp nhận được từ Sony, hay chịu chi thêm một chút để sở hữu Sony Xperia P. Cả hai đều có vi xử lý mạnh hơn và chụp ảnh đẹp hơn. HTC Desire X cũng là một thiết bị tầm trung tốt, với hiệu năng mạnh nhờ vào vi xử lý lõi kép 1GHz.

 

Video đánh giá Sony Xperia J:

 

 

Theo PhoneArena

 

 

Nhận xét biên tập viên

1 review
Sony Xperia J đáng để bạn lựa chọn.
Đánh giá tổng thể
 
4.2
Thiết Kế
 
4.5
Tính Năng
 
4.0
Hiệu Suất
 
4.0
Là một chiếc smartphone tầm trung, Xperia J có thời lượng pin khá tốt và một màn hình hiển thị đẹp, nhưng đó là tất cả. Hiệu năng dưới mức bình thường lại là vấn đề lớn, do đó lời khuyên của chúng tôi là bạn hãy thử những lựa chọn thay thế.

Ưu và Nhược Điểm

Ưu Điểm
- Màn hình đẹp
- Thời lượng pin tương đối lâu
- Mức giá phải chăng
- Vi xử lý nhanh (1000 MHz)
- Kích thước nhỏ gọn
Nhược Điểm
- Hiệu năng dưới mức trung bình
- Máy ảnh tệ hại
- Thiếu cảm biến ánh sáng đồng nghĩa bạn phải tự mình điều chỉnh độ sáng màn hình
- Các nút bấm cứng không nhạy
Tố cáo đánh giá này Bình luận (0) | Nhận xét này có hữu ích cho bạn không? 0 0

Nhận xét người dùng

1 review
Đánh giá tổng thể
 
3.8
Thiết Kế
 
4.5(1)
Tính Năng
 
4.0(1)
Hiệu Suất
 
3.0(1)
Đã có tài khoản? hoặc Create an account
Smartphone tầm trung tốt cho bạn
Đánh giá tổng thể
 
3.8
Thiết Kế
 
4.5
Tính Năng
 
4.0
Hiệu Suất
 
3.0
Mình đang dùng chiếc điện thoại này, và cảm thấy phù hợp cả về giá cả lẫn tính năng đủ dùng.

Ưu và Nhược Điểm

Ưu Điểm
- Màn hình hiển thị hình ảnh đẹp, sắc nét
- Kiểu dáng thiết kế bắt mắt.
- Giá cả hợp lý.
Nhược Điểm
- Bộ nhớ RAM quá ít, đôi khi bị treo máy vì chạy ứng dụng nặng.
- Bộ nhớ trong khá khiêm tốn, đối với người dùng thích vọoc điện thoại thì có vẻ hơi ít.
- Không phù hợp đối với người dùng thích chơi nhiều game trên điện thoại.
Tố cáo đánh giá này Bình luận (0) | Nhận xét này có hữu ích cho bạn không? 0 0